Lời bài hát Chiếc đồng hồ cũ của ông nội (Ookina Furudokei – Ken Hirai) tiếng Nhật và dịch sang tiếng Việt
Ookina noppo no furudokei Ojii-san no tokei |
大きな のっぼの 古時計 おじさんの時計 | Chiếc đồng hồ đứng cũ và to, là đồng hồ của Ông |
Hyakunen itsumo ugoite ita Go jiman no tokei sa |
百年 いつも 動いていた ごじまさんの 時計さ | Chiếc đồng hồ kiêu hãnh đã chạy suốt 100 năm nay |
Ojii-san no umareta asa ni Katte kita tokei sa |
おじさんの生まれた朝に 買ってきた 時計さ | Chiếc đồng hồ mua vào buổi sáng, ngày Ông sinh ra |
Ima wa mou ugoka nai sono tokei | 今は もう 動かない その時計 | Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa |
Hyakunen yasumazu ni Chiku taku, chiku taku |
百年 休まずに チクタク チクタク | 100 năm không nghỉ, tíc-tắc, tíc- tắc |
Ojii-san to issho ni Chiku taku, chiku taku |
おじいさんと いっしょに チクタク チクタク | Tíc-tắc, tíc-tắc cùng với Ông |
Ima wa mou ugoka nai sono tokei | 今は もう 動かない その時計 | Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa… |
Nande mo shitteru furudokei Ojii-san no tokei |
何でも 知ってる 古時計 おじさんの時計 | Đồng hồ biết mọi chuyện, là đồng hồ của Ông |
Kirei na hanayome yattekita Sono hi mo ugoiteta |
きれいな花め やってきた その日も動いてた | Khi tôi trở thành một cô dâu xinh đẹp, ngày ấy đồng hồ vẫn còn chạy |
Ureshii koto mo kanashii koto mo Mina shitteru tokei sa |
うれしい事も かなしい事も みな知ってる 時計さ | Dù chuyện vui, dù chuyện buồn, đồng hồ biết tất cả |
Ima wa mou ugoka nai sono tokei | 今は もう 動かない その時計 | Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa… |
Ureshii koto mo kanashii koto mo Mina shitteru tokei sa |
うれしい事も かなしい事も みな知ってる 時計さ | Dù chuyện vui, dù chuyện buồn, đồng hồ biết tất cả |
Ima wa mou ugoka nai sono tokei | 今は もう 動かない その時計 | Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa… |
Mayonaka ni BERU ga natta Ojii-san no tokei |
真夜中に ベルが なった おじさんの時計 | Giữa đêm, đồng hồ Ông reo chuông |
Owakare no toki ga kita no wo Mina ni oshieta no sa |
お別れの時が きたのを みなに教えたのさ | Báo cho mọi người biết, thời khắc chia ly đã đến |
Tengoku he noboru ojii-san Tokei tomo owakare |
天国へのぼる おじさん 時計とも お別れ | Ông đã lên thiên đường . Cả đồng hồ cũng chia ly. |
Ima wa mou ugoka nai sono tokei | 今は もう 動かない その時計 | Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa… |
Hyakunen yasumazu ni Chiku taku, chiku taku |
百年休まずに チクタク チクタク | Tíc-tắc 100 năm không nghỉ |
Ojii-san to issho ni Chiku taku, chiku taku |
おじいさんと いっしょに チクタク チクタク | Tíc-tắc cùng với Ông |
Ima wa mou ugoka nai sono tokei | 今は もう 動かない その時計 | Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa… |
Ima wa mou ugoka nai sono tokei | 今は もう 動かない その時計 | Bây giờ, đồng hồ đó không chạy nữa… |