Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1
N1- mức độ cao cấp, là thách thức mà bất cứ ai muốn chinh phục tiếng Nhật đều có mong muốn vượt qua. Để đạt được N1, vốn từ vựng của bạn phải cực kì phong phú, các kĩ năng khác cũng yêu cầu cao hơn nhiều so với các cấp độ dưới. Tuy nhiên, khi đã đạt được N1, tương đương với mức độ hiểu các tình huống đa dạng và sự tự tin trong giao tiếp chính là thành quả vô cùng xứng đáng dành cho bạn nếu bạn đầu tư thời gian và tâm sức để ôn luyện.
さいてん祭典 | lễ hội |
しゅうねん~周年 | kỷ niệm ~năm (thành lập) |
かいまく開幕 | khai mạc |
ミュンヘン | Munich- thành phố công thương nghiệp nằmphía Nam nước Đức |
たる樽 | thùng rượu gỗ |
ヘクタール | hécta |
とうきょう東京ドーム | Tokyo Dome (sử dụng làm sân thi đấu bóng chày, hoặc những sự kiện ca nhạc lớn) |
し き ち敶地 | nền đất, mặt bằng, sân, chỗ, đất trống |
く ひろ繰り広げる | mở ra, trải ra, cảm giác hồi hộp, háo hức khixem trận đấu thể thao hấp dẫn |
ほ ん ば本場 | Vùng sản xuất chính, nguồn gốc, chínhcống, thật, thực sự |
か っ こ く各国 | mỗi nước, các quốc gia |
おとず訪れる | thăm, viếng thăm |
ふ し め節目 | thời điểm quan trọng, cột mốc, bước ngoặt |
さいげん再現(する) | tái hiện, dựng lại, tái sản xuất |
せ っ ち設置(する) | cài đặt, lắp đặt |
ただよ漂う | trôi, nổi, dạt dào, lộ ra, phảng phất, bềnhbồng |
れんじつ連日 | hàng ngày, ngày lại ngày, mỗi ngày |
ち ほ うバイエルン地方 | Bavaria |
け い ば競馬 | đua ngựa |
かいさい開催(する) | tổ chức, đăng cai |
しゅうきゃく集客 | thu hút khách hàng, tập trung khách hàng |
み こ見込む | dự báo, dự tính, triển vọng, khả năng |
メイン | chính, chủ yếu |
いんりょうノンアルコール飲料 | đồ uống không cồn |
バー | quán bar |
てんかい展開 | triển khai |
し ち ょ う り つ視聴率 | xếp hạng (của chương trình truyền hình) |
トップ | top, đầu, hàng đầu |
か く と く獲得(する) | thu được, giành được |
リアルな | thực sự, thực tế |
びょうしゃ描写 | miêu tả |
げ ん そう て き幻想的な | ảo tưởng |
せ か い か ん世界観 | thế giới quan |
いんしょう印象 | ấn tượng |
げんせん厳選(する) | lựa chọn cẩn thận, chọn lọc kỹ càng |
げんりょう原料 | nguyên liệu |
はぐく育む | ấp ủ, nuôi dưỡng |
く う き す(空気が)澄む | (không khí) trở nên trong sạch |
ほこ誇る | tự hào |
ウイスキー | rượu whisky |
かいきょ快挙 | thành tích rực rỡ, thành tựu tuyệt vời |
ね つ い熱意 | nhiệt huyết, nhiệt tình, đam mê |
な と成し遂げる | hoàn thành |
ていでん停電 | cúp điện |
す いそ く推測 | suy đoán |
ふ く さ よ う副作用 | tác dụng phụ |
しんちょう慎重に | thận trọng |
リーダー | người dẫn đầu, lãnh đạo |
けつだん決断 | quyết đoán, quả quyết |
せま迫る | áp sát, đến gần, thúc giục |
コレクション | bộ sưu tập |
びじゅつひん美術品 | sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật |
ぞうけい ふか造詣が深い | quen thuộc, thành thạo |
さっ察する | suy ra, cảm giác, đoán chừng, đồng điệu |
わ い ろ賄賂 | hối lộ |
ま さき真っ先に | thẳng tới, thẳng về phía trước |
Download tài liệu:PDF