Trung Quốc không chỉ là một đất nước – mà đó là một thế giới, đây là điểm đến độc đáo và rất riêng. Một cuộc hành trình đến “người khổng lồ” Trung Quốc hẳn sẽ để lại nhiều cảm xúc, kiến thức về nền văn hóa rộng lớn, phổ biến và có lẽ là đặc trưng nhất trái đất. Mà thực ra, nếu bạn có hẳn khoảng thời gian một vài năm cùng với sự kiên nhẫn không giới hạn, thì tốt nhất bạn hãy thực hiện “chuyến vi hành” đến đây, với những địa danh nổi tiếng như:
万里长城 /Wàn lǐ cháng chéng/: Vạn Lý Trường Thành ; 天安门 /Tiān ān mén/: Thiên An Môn ; 故宫 /gù gōng/: Cố cung (Tử Cấm Thành) ; 颐和园 /yí hé yuán/: Di Hòa Viên ; 上海滩 /ShàngHǎi tān/: Bến Thượng Hải ; 豫园 /Yùyuán/: Vườn Dự Viên
Du lịch là một ngành nghề phát triển rất mạnh hiện nay, các từ vựng về du lịch khá phổ biến trong cuộc sống. Do đó,việc nắm vững được các từ vựng trong giao tiếp hàng ngày chúng ta sẽ thuận tiện hơn rất nhiều như: giao tiếp tốt hơn, khẩu ngữ hán ngữ được nâng cao một cách mạnh mẽ và nhanh chóng.
Vậy nên còn chần chừ gì nữa, bạn hãy trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú xoay quanh chủ đề này, dưới đây là 149 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Du Lịch. Mời các bạn cùng điểm qua
1 | Ba lô du lịch | 步行旅行背包 | bùxíng lǚxíng bèibāo |
2 | Ba lô gấp | 折叠式背包 | zhédié shì bèibāo |
3 | Ba lô leo núi | 双肩式登山包 | shuāng jiān shì dēng shān bāo |
4 | Bãi biển | 海滨沙滩 | hǎibīn shātān |
5 | Bãi đậu xe du lịch | 汽车宿营地 | qìchē sùyíng dì |
6 | Bãi tắm công cộng | 公共海滨 | gōng gòng hǎibīn |
7 | Bãi tắm tư nhân | 私人海滨 | sīrén hǎibīn |
8 | Bản đồ du lịch | 游览图 | yóulǎn tú |
9 | Bản đồ du lịch loại gấp | 折叠式旅行地 图 | zhédié shì lǚxíng dìtú |
10 | Bạn du lịch | 旅伴 | lǚ bàn |
11 | Bình nước du lịch | 旅行壶 | lǚxíng hú |
12 | Ca nô du lịch | 游艇 | yóu tǐng |
13 | Cảnh quan nhân văn | 人文景观 | rén wén jǐng guān |
14 | Cảnh quan thiên nhiên | 自然景观 | zìrán jǐng guān |
15 | Chặt chém khách du lịch | 敲游客竹杠 | qiāo yóukè zhú gàng |
16 | Chi phí du lịch | 旅费 | lǚ fèi |
17 | Chi phiếu du lịch | 旅行支票 | lǚxíng zhīpiào |
18 | Chuyến bay du lịch ngắm cảnh | 游览飞行 | yóulǎn fēixíng |
19 | Chuyến du lịch hai ngày | 二日游 | èr rì yóu |
20 | Chuyến du lịch một ngày | 一日游 | yī rì yóu |
21 | Chuyến du lịch nước ngoài | 国外旅行 | guó wài lǚxíng |
22 | Chuyến du lịch sang trọng | 豪华游 | háo huá yóu |
23 | Chuyến du lịch tiết kiệm | 经济游 | jīngjì yóu |
24 | Công viên quốc gia, vườn quốc gia | 国家公园 | guójiā gōng yuán |
25 | Công viên vui chơi giải trí | 游乐园 | yóu lèyuán |
26 | Cuộc picnic dã ngoại | 郊游野餐 | jiāo yóu yěcān |
27 | Danh lam thắng cảnh | 名胜古迹 | míng shèng gǔjī |
28 | Dịch vụ du lịch | 旅游服务 | lǚyóu fúwù |
29 | Du khách | 游客 | yóu kè |
30 | Du khách đi máy bay | 坐飞机旅行者 | zuò fēijī lǚxíng zhě |
31 | Du khách đi nghỉ mát | 度假游客 | dùjià yóukè |
32 | Du khách nước ngoài | 外国旅行者 | wàiguó lǚxíng zhě |
33 | Du lịch ba lô | 负重徒步旅行 | fù zhòng túbù lǚxíng |
34 | Du lịch bằng công quỹ | 工费旅游 | gōng fèi lǚyóu |
35 | Du lịch bằng ô tô | 乘车旅行 | chéng chē lǚxíng |
36 | Du lịch bằng xe đạp | 自行车旅游 | zì xíng chē lǚyóu |
37 | Du lịch bao ăn uống | 报餐旅游 | bào cān lǚyóu |
38 | Du lịch cuối tuần | 周末旅行 | zhōu mò lǚxíng |
39 | Du lịch đi bộ | 徒步旅行 | túbù lǚxíng |
40 | Du lịch ế ẩm | 旅游萧条 | lǚyóu xiāo tiáo |
41 | Du lịch hàng không | 航空旅行 | háng kōng lǚxíng |
42 | Du lịch mùa đông | 冬季旅游 | dōngjì lǚyóu |
43 | Du lịch mùa hè | 夏季旅游 | xiàjì lǚyóu |
45 | Du lịch mùa thu | 秋游 | qiū yóu |
46 | Du lịch mùa xuân | 春游 | chūn yóu |
47 | Du lịch tập thể được ưu đãi | 优惠集体旅行 | yōuhuì jítǐ lǚxíng |
48 | Du lịch trên biển | 海上旅游 | hǎi shàng lǚyóu |
49 | Du lịch trọn gói | 报价旅行 | bàojià lǚxíng |
50 | Du lịch tuần trăng mật | 蜜月旅行 | mìyuè lǚxíng |
51 | Du lịch vòng quanh thế giới | 环球旅行 | huánqiú lǚxíng |
52 | Du ngoạn công viên | 游园 | yóu yuán |
53 | Du ngoạn núi non sông nước | 游山玩水 | yóu shān wán shuǐ |
54 | Du ngoạn trên nước | 水上游览 | shuǐ shàng yóulǎn |
55 | Du thuyền | 游船 | yóu chuán |
56 | Đại lý du lịch | 旅行代理人 | lǚxíng dàilǐ rén |
57 | Đệm ngủ | 睡垫 | shuì diàn |
58 | Đi bộ đường dài | 远足 | yuǎnzú |
59 | Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể | 团体旅行 | tuántǐ lǚxíng |
60 | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn | 有导员的团体 旅行 | yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng |
61 | Điểm đến du lịch | 旅行目的地 | lǚxíng mùdì de |
62 | Thu hút khách du lịch | 吸引游客 |
Xīyǐn yóukè
|
63 | Điểm tiếp đón du khách | 游客接待站 | yóukè jiēdài zhàn |
64 | Đồ dùng khi đi du lịch | 旅行用品 | lǚxíng yòngpǐn |
65 | Đoàn du lịch | 旅游团 | lǚyóu tuán |
66 | Đoàn tham quan | 远足团 | yuǎnzú tuán |
67 | Đoàn tham quan du lịch | 观光团 | guān guāng tuán |
68 | Đồng hồ báo thức du lịch | 旅行闹钟 | lǚxíng nào zhōng |
69 | Đường cáp treo | 高空索道 | gāo kōng suǒdào |
70 | Ghế xếp | 折叠椅 | zhé dié yǐ |
71 | Giày du lịch | 旅行鞋 | lǚ xíng xié |
72 | Giày leo núi | 登山鞋 | dēng shān xié |
73 | Giường xếp | 折叠床 | zhé dié chuáng |
74 | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch | 自择旅游地的 旅程 | zì zé lǚyóu dì de lǚchéng |
75 | Hộ chiếu du lịch | 旅游护照 | lǚyóu hùzhào |
76 | Họp cấp cứu | 急救箱 | jíjiù xiāng |
77 | Hộp đựng dùng cho picnic | 野餐用箱 | yěcān yòng xiāng |
78 | Hướng dẫn viên du lịch | 导游 | dǎo yóu |
79 | Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp | 专职旅游向导 | zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo |
80 | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 国际导游 | guójì dǎo yóu |
81 | Khách du lịch ba lô | 负重徒步旅行 者 | fùzhòng túbù lǚxíng zhě |
82 | Khách sạn du lịch | 旅游客店, 旅游 旅馆 | lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn |
83 | Khách tham quan | 远足者 | yuǎn zú zhě |
84 | Khoảng cách du lịch | 旅行距离 | lǚ háng jùlí |
85 | Không thu vé vào cửa | 不收门票的 | bù shōu mén piào de |
86 | Khu an dưỡng bên bờ biển | 海滨修养地 | hǎibīn xiū yǎng dì |
87 | Khu danh lam thắng cảnh | 名胜古迹区 | míng shèng gǔjī qū |
88 | Khu phong cảnh | 景点 | jǐng diǎn |
89 | Khu phong cảnh thu nhỏ | 微缩景区 | wéisuō jǐngqū |
90 | Khu picnic, khu dã ngoại | 野餐区 | yě cān qū |
91 | Kính râm | 太阳镜 | tài yáng jìng |
92 | Lều trại của du khách | 旅游者宿营帐 篷 | lǚyóu zhě sùyíng zhàng péng |
93 | Lộ trình chuyến du lịch | 旅程 | lǚ chéng |
94 | Mùa cao điểm du lịch | 旅游旺季 | lǚyóu wàngjì |
95 | Mùa cao điểm du lịch | 旅游高峰时期 | lǚyóu gāo fēng shíqí |
96 | Mùa ít khách du lịch | 旅游淡季 | lǚyóu dànjì |
97 | Ngành du lịch | 旅游业 | lǚyóu yè |
98 | Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ | 徒步旅行者 | túbù lǚxíng zhě |
99 | Người du lịch, du khách | 旅行者 | lǚxíng zhě |
100 | Người đi du lịch trên biển | 海上旅行者 | hǎi shàng lǚxíng zhě |
101 | Người đi ngắm cảnh | 观光者 | guān guāng zhě |
102 | Người đi picnic | 郊游野餐者 | jiāo yóu yěcān zhě |
103 | Nhà nghỉ | 小旅馆 | xiǎo lǚ guǎn |
104 | Nhật ký du lịch | 旅行日志 | lǚ xíng rìzhì |
105 | Nơi có cảnh đẹp để cắm trại | 野营胜地 | yě yíng shèng dì |
106 | Nơi nghỉ mát | 消暑度假场所 | xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ |
107 | Nơi ở của du khách | 旅客住宿所 | lǚkè zhùsù suǒ |
108 | Ô tô du lịch | 游览车 | yóu lǎn chē |
109 | Phòng nhỏ trong trại dã ngoại | 野营小屋 | yě yíng xiǎo wū |
120 | Quà lưu niệm du lịch | 旅游纪念品 | lǚyóu jìn iàn pǐn |
121 | Quần áo du lịch | 旅游服 | lǚ yóu fú |
122 | Sách hướng dẫn du lịch | 旅游指南, 旅行 指南 | lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán |
123 | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch | 导游手册 | dǎo yóu shǒucè |
124 | Sơn trang nghỉ mát | 避暑山庄 | bìshǔ shān zhuāng |
125 | Tàu thủy du lịch | 游览船 | yóulǎn chuán |
126 | Tắm biển | 海水浴 | hǎi shuǐ yù |
127 | Tắm nắng | 太阳浴 | tài yáng yù |
128 | Thảm du lịch | 旅行毯 | lǚ xíng tǎn |
129 | Tham quan du lịch | 观光旅行 | guān guāng lǚxíng |
130 | Tham quan trên biển | 海上观光 | hǎi shàng guān guāng |
131 | Thắng cảnh du lịch | 旅游胜地 | lǚyóu shèng dì |
132 | Thắng cảnh nghỉ mát | 避暑胜地 | bì shǔ shèngdì |
133 | Thẻ du lịch | 旅行证件 | lǚxíng zhèng jiàn |
134 | Tiền vé vào cửa | 门票费 | mén piào fèi |
135 | Trại dã ngoại ngày nghỉ | 假日野营地 | jiàrì yě yíng dì |
136 | Trang bị leo núi | 登山装备 | dēng shān zhuāng bèi |
137 | Túi da du lịch | 旅行皮包 | lǚ xíng píbāo |
138 | Túi du lịch | 旅行袋 | lǚ xíng dài |
139 | Túi du lịch bằng vải bạt | 帆布行李袋 | fānbù xíng lǐ dài |
140 | Túi du lịch gấp | 折叠式旅行衣 袋 | zhé dié shì lǚxíng yī dài |
141 | Túi du lịch xách tay | 手提旅行包 | shǒutí lǚ xíng bāo |
142 | Túi ngủ | 睡袋 | shuì dài |
143 | Tuyến du lịch | 旅游路线 | lǚ yóu lù xiàn |
144 | Vali du lịch | 旅行箱 | lǚ xíng xiāng |
145 | Vé du lịch khứ hồi | 游览来回票 | yóu lǎn láihuí piào |
146 | Vé vào cửa tham quan du lịch | 景点门票 | jǐngdiǎn mén piào |
147 | Xe cáp treo | 空中游览车, 缆 车 | kōng zhōng yóulǎn chē, lǎn chē |
148 | Xe hỏa du lịch | 游览列车 | yóu lǎn liè chē |
149 | Xe khách du lịch | 旅游大客车 | lǚ yóu dà kè chē |
Hy vọng với vốn từ vựng và mẫu câu chủ đề du lịch, bạn có thể giao tiếp tiếng Trung cấp tốc để có một chuyến du lịch Trung Hoa hoàn hảo nhé !
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung.